Tìm hiểu quản lý là gì? Các kỹ năng của nhà quản trị cần biết

Hoạt động quản lý bắt đầu bằng sự phân công lao động và hợp tác, nảy sinh khi các nỗ lực tập thể được yêu cầu để đạt được các mục tiêu chung. Quản lý được thực hiện trong bất kỳ tổ chức nào, từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn, từ đơn giản đến phức tạp. Hãy cùng sonesteve.com tìm hiểu xem quản lý là gì. Các đặc điểm của quản lý nhà nước là gì?

I. Quản lý là gì? 

Quản lý là khoa học nghiên cứu và phân tích công việc quản lý trong các tổ chức

Quản lý là khoa học nghiên cứu và phân tích công việc quản lý trong các tổ chức. Mô tả các hiện tượng quản lý, đề xuất các lý thuyết và kỹ thuật sẽ giúp nhà quản lý hoàn thành nhiệm vụ của mình. Quản trị kinh doanh cung cấp các khái niệm cơ bản làm nền tảng cho việc nghiên cứu các môn học quản lý chức năng như quản lý sản xuất, quản trị marketing, quản trị nguồn nhân lực.

Quản trị kinh doanh cũng là một khoa học liên ngành vì nó sử dụng rất nhiều kiến ​​thức từ các chuyên ngành khác nhau, chẳng hạn như kinh tế học, tâm lý học, xã hội học và toán học. Quản lý là một khoa học, nhưng thực hành quản lý là một nghệ thuật. Người quản lý phải hiểu rõ lý thuyết quản lý và có khả năng vận dụng linh hoạt vào các tình huống cụ thể để quản lý một cách hiệu quả.

Định nghĩa Người quản lý là người làm việc trong tổ chức, có nhiệm vụ thực hiện các chức năng quản trị trong giới hạn trách nhiệm được giao, có nhiệm vụ kiểm soát công việc của những người khác và chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của những người đó.

Người quản lý là người lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và quản lý con người, tài chính, nguyên vật liệu và thông tin trong tổ chức để họ có thể giúp tổ chức đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.

Chức danh của người quản lý có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực phụ trách, lĩnh vực phụ trách và lĩnh vực chuyên môn của họ. Họ có thể là CEO, chủ tịch, giám đốc, quản lý nhà máy, v.v.

II. Cách kỹ năng của nhà quản lý

1. Kỹ năng về nhận thức

Kỹ năng nhận thức là khả năng có nền tảng kiến ​​thức để nhìn một tổ chức như một tổng thể và khả năng hiểu các mối quan hệ giữa từng bộ phận của tổ chức. Kỹ năng nhận thức bao gồm khả năng suy nghĩ chiến lược, có nghĩa là, có tầm nhìn dài hạn và rộng lớn, xử lý thông tin, lập kế hoạch, hiểu mức độ phức tạp của tình huống và biết cách giảm thiểu tình huống. Kỹ năng này rất cần thiết đối với các nhà quản lý, nhưng đặc biệt là đối với các nhà quản lý cấp cao.

2. Kỹ năng nhân sự

Kỹ năng nhân sự là khả năng của một nhà quản lý để cộng tác hiệu quả và làm việc hiệu quả thông qua những người khác. Kỹ năng này bao gồm khả năng động viên, thúc đẩy, phối hợp, lãnh đạo, giao tiếp và giải quyết xung đột.

Kỹ năng này bao gồm khả năng động viên, thúc đẩy, phối hợp, lãnh đạo, giao tiếp và giải quyết xung đột

Tạo môi trường để cấp dưới có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình mà không sợ hãi, quan tâm đến đời sống tinh thần và vật chất của nhân viên, đặc biệt là tôn trọng và tin tưởng nhân viên, quản lý để họ không cảm thấy tồi tệ.

3. Kỹ năng nâng cao 

Kỹ năng kỹ thuật là kiến ​​thức và khả năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Kỹ năng này liên quan đến việc nắm vững các phương pháp, kỹ thuật và thiết bị liên quan đến các chức năng cụ thể như tiếp thị, sản xuất hoặc tài chính. Nó cũng bao gồm chuyên môn, khả năng phân tích và sử dụng các công cụ kỹ thuật để giải quyết các vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể.

Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm viết bài hoặc gặp khó khăn khi viết bài, hãy sử dụng dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ kinh tế và quản trị kinh doanh của Luận văn 24 – chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

III. Chức năng của nhà quản lý

Chức năng quản trị là những công việc quản trị chung mà mọi tổ chức sản xuất phải thực hiện.

Quản lý thường có bốn chức năng chính: Lập kế hoạch là xác định các mục tiêu của tổ chức và vạch ra cách thức đạt được các mục tiêu đó. Tổ chức là quá trình thiết lập một cấu trúc các mối quan hệ cho phép mọi người thực hiện các kế hoạch và đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Lãnh đạo bao gồm các hoạt động nhằm thúc đẩy mọi người thực hiện công việc cần thiết để đạt được các mục tiêu của tổ chức. Kiểm soát là quá trình một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức liên tục giám sát hoạt động và thực hiện các bước để sửa chữa những sai lệch so với mục tiêu.

IV. 3 cấp bậc của nhà quản lý

1. Nhà quản lý cấp cao

Lãnh đạo cao nhất là một nhóm nhỏ các nhà quản lý ở cấp cao nhất của tổ chức, chịu trách nhiệm về doanh thu của tổ chức. Các vị trí quản lý cấp cao là Chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc, Giám đốc…

Nhiệm vụ của quản lý cấp cao là hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và chịu trách nhiệm về quản lý quan hệ công chúng. Quản lý cấp cao có nhiệm vụ thiết lập các mục tiêu, chính sách và chiến lược cho toàn bộ tổ chức.

2. Nhà quản trị cấp trung gian

Các nhà quản lý cấp trung ở trên và dưới cấp quản lý cấp cao nhận được các chiến lược và chính sách chung từ lãnh đạo cao nhất và thực hiện chúng trong các mục tiêu và kế hoạch chi tiêu.

Nhiệm vụ của các nhà quản lý cấp trung là tập trung nỗ lực vào việc điều phối các hoạt động của mọi người, xác định sản phẩm hoặc dịch vụ nào cần được sản xuất và xác định sản phẩm hoặc dịch vụ nào cần cung cấp.

Người quản lý cấp trung thường có các chức danh như trưởng phòng, trưởng bộ phận, quản lý cửa hàng, quản đốc, trưởng khoa. Quản trị viên cấp trung có khả năng thực hiện các kế hoạch và chính sách của tổ chức.

Nhiệm vụ của các nhà quản lý cấp trung là tập trung nỗ lực vào việc điều phối các hoạt động của mọi người

Mục tiêu chính của quản lý cấp trung là phân bổ hiệu quả các nguồn lực và quản lý các nhóm làm việc để đạt được các mục tiêu chung của tổ chức.

Trong bài viết trên, chúng tôi đã cung cấp những kiến ​​thức cần thiết về nhà quản lý là gì, khái niệm về các chức năng và các cấp của nhà quản trị. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập.